việt kiều trong Tiếng Anh là gì?
việt kiều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ việt kiều sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
việt kiều
overseas vietnamese
việt kiều là người việt nam cư trú ở nước ngoài overseas vietnamese are the vietnamese residing abroad
vietnamese resident
hội việt kiều tại pháp association for vietnamese residents in france
một việt kiều ở hoa kỳ a vietnamese resident in the united states of america; a vietnamese american
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
việt kiều
* noun
Vietnamese resident, overseas Vietnamese
Từ điển Việt Anh - VNE.
Việt kiều
Vietnamese resident, overseas Vietnamese
Từ liên quan
- việt
- việt dã
- việt vị
- việt hoa
- việt hóa
- việt học
- việt nam
- việt ngữ
- việt văn
- việt cộng
- việt gian
- việt kiều
- việt minh
- việt nam hóa
- việt nam học
- việt nam cận đại
- việt nam cộng hòa
- việt nam cộng sản
- việt nam ngày xưa
- việt hóa tên người
- việt nam cũng như nga
- việt nam quốc dân đảng
- việt nam dân chủ cộng hoà
- việt nam kinh tế thời báo
- việt nam độc lập đồng minh hội
- việt nam tuyên truyền giải phóng quân
- việt nam thanh niên cách mạng đồng chí hội