việt dã trong Tiếng Anh là gì?

việt dã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ việt dã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • việt dã

    cross-country

    cuộc chạy việt dã cross-country run; cross-country

    người chạy việt dã cross-country runner

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • việt dã

    cross-country