viêm tấy trong Tiếng Anh là gì?

viêm tấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viêm tấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • viêm tấy

    * dtừ

    phlegmon, heat

    * ttừ

    angry, fiery, phlegmonic