viêm amiđan trong Tiếng Anh là gì?
viêm amiđan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viêm amiđan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viêm amiđan
tonsillitis
(bị) viêm amiđan to have tonsillitis
Từ liên quan
- viêm
- viêm da
- viêm vú
- viêm xơ
- viêm gan
- viêm hầu
- viêm lợi
- viêm mũi
- viêm mắt
- viêm mồm
- viêm não
- viêm tai
- viêm tim
- viêm tấy
- viêm tủy
- viêm chảy
- viêm hạch
- viêm họng
- viêm khớp
- viêm lách
- viêm lưỡi
- viêm nướu
- viêm phổi
- viêm ruột
- viêm thận
- viêm gan b
- viêm miệng
- viêm quầng
- viêm xoang
- viêm xương
- viêm âm hộ
- viêm amiđan
- viêm cơ tim
- viêm dạ dày
- viêm dị ứng
- viêm mí mắt
- viêm âm đạo
- viêm bìu dái
- viêm bể thận
- viêm hòn dái
- viêm kết mạc
- viêm mủ thận
- viêm nha chu
- viêm quy đầu
- viêm ruột tá
- viêm túi mật
- viêm tủy xám
- viêm tử cung
- viêm van tim
- viêm bóng đái