van lạy trong Tiếng Anh là gì?

van lạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ van lạy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • van lạy

    * đtừ

    to bow, to bow to ask for mercy; to implore, supplicate, beseech, beg, prostrate oneself, fall prostrate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • van lạy

    to implore, supplicate, beseech