van bướm trong Tiếng Anh là gì?
van bướm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ van bướm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
van bướm
* dtừ
throttle, throttle-valve
Từ điển Việt Anh - VNE.
van bướm
butterfly valve
Từ liên quan
- van
- van vỉ
- van xả
- van ốc
- van lơn
- van lạy
- van nhỏ
- van nài
- van tim
- van vái
- van xin
- van đĩa
- van ống
- van bướm
- van khóa
- van nghệ
- van hai lá
- van mở hơi
- van an toàn
- van bánh xe
- van cấp cứu
- van giảm áp
- van tự động
- van bảo hiểm
- van hơi nước
- van tiết lưu
- van tháo nước
- van điều tiết
- van đổi hướng
- van khói kiểu lá chắn
- van điều tiết không khí