vợ con trong Tiếng Anh là gì?
vợ con trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vợ con sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vợ con
wife and children
hắn là kẻ không vợ không con không bạn bè he has neither wife nor child nor friends
Từ điển Việt Anh - VNE.
vợ con
wife and children
Từ liên quan
- vợ
- vợ bé
- vợ cũ
- vợ cả
- vợ lẽ
- vợ con
- vợ hai
- vợ vua
- vợ chồng
- vợ ratja
- vợ trước
- vợ mục sư
- vợ xỏ mũi
- vợ đại sứ
- vợ bá tước
- vợ lính mỹ
- vợ tử tước
- vợ sắp cưới
- vợ chưa cưới
- vợ công tước
- vợ tổng thống
- vợ con bận bịu
- vợ cái con cột
- vợ khanh tướng
- vợ người da đỏ
- vợ chồng con cái
- vợ của phó vương
- vợ thống đốc bang
- vợ anh bán hàng rong
- vợ góa của công tước
- vợ của một hoàng tử ấn độ
- vợ khôn ngoan làm quan cho chồng