vợ chồng trong Tiếng Anh là gì?

vợ chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vợ chồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vợ chồng

    connubial; conjugal; marital; married; spousal

    cuộc sống vợ chồng connubial/conjugal/married life

    bất hòa trong cuộc sống vợ chồng marital disharmony

    man and wife; husband and wife

    họ là vợ chồng với nhau chăng? are they husband and wife?

    vợ chồng phải nhường nhau chút đỉnh mới đặng there must be a certain amount of give and take between husband and wife

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vợ chồng

    husband and wife