vợ chồng trong Tiếng Anh là gì?
vợ chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vợ chồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vợ chồng
connubial; conjugal; marital; married; spousal
cuộc sống vợ chồng connubial/conjugal/married life
bất hòa trong cuộc sống vợ chồng marital disharmony
man and wife; husband and wife
họ là vợ chồng với nhau chăng? are they husband and wife?
vợ chồng phải nhường nhau chút đỉnh mới đặng there must be a certain amount of give and take between husband and wife
Từ điển Việt Anh - VNE.
vợ chồng
husband and wife
Từ liên quan
- vợ
- vợ bé
- vợ cũ
- vợ cả
- vợ lẽ
- vợ con
- vợ hai
- vợ vua
- vợ chồng
- vợ ratja
- vợ trước
- vợ mục sư
- vợ xỏ mũi
- vợ đại sứ
- vợ bá tước
- vợ lính mỹ
- vợ tử tước
- vợ sắp cưới
- vợ chưa cưới
- vợ công tước
- vợ tổng thống
- vợ con bận bịu
- vợ cái con cột
- vợ khanh tướng
- vợ người da đỏ
- vợ chồng con cái
- vợ của phó vương
- vợ thống đốc bang
- vợ anh bán hàng rong
- vợ góa của công tước
- vợ của một hoàng tử ấn độ
- vợ khôn ngoan làm quan cho chồng