vặn trong Tiếng Anh là gì?

vặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vặn

    to wring; to wrench; to twist; to turn

    vặn ga lớn/nhỏ to turn the gas up/down

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vặn

    * verb

    to wring, to twist to turn, to wind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vặn

    to screw, turn (on), twist, wind, switch on