vặn cổ trong Tiếng Anh là gì?
vặn cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vặn cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vặn cổ
to wring somebody's neck
bảo nó coi chừng ta vặn cổ nó đấy! tell him i'll wring his neck!
vặn cổ
to wring somebody's neck
bảo nó coi chừng ta vặn cổ nó đấy! tell him i'll wring his neck!
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.