vẫn trong Tiếng Anh là gì?

vẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vẫn

    still; yet

    tục lệ này vẫn còn lưu lại ở một số nước this custom still exists in certain countries

    chúng tôi vẫn chưa nhận được gì cả we still haven't received anything

    to keep; to remain; to stay

    vẫn mạnh giỏi to remain/keep in good health

    vẫn trung thành với ai/cái gì to remain faithful to somebody/something

    the same

    vẫn giờ đó, vẫn chỗ đó nhé? usual time, usual place, ok?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vẫn

    * adv

    still, yet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vẫn

    still, yet