vẫn đội trong Tiếng Anh là gì?
vẫn đội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẫn đội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vẫn đội
* thngữ
to have on
Từ liên quan
- vẫn
- vẫn có
- vẫn cứ
- vẫn còn
- vẫn giữ
- vẫn mặc
- vẫn thế
- vẫn vậy
- vẫn đội
- vẫn chưa
- vẫn dùng
- vẫn vững
- vẫn đúng
- vẫn không
- vẫn thạch
- vẫn hăm hở
- vẫn thường
- vẫn duy trì
- vẫn dẻo dai
- vẫn chưa hết
- vẫn sung sức
- vẫn đang còn
- vẫn hòa thuận
- vẫn không thể
- vẫn đứng vững
- vẫn còn nguyên
- vẫn là chủ đạo
- vẫn thân thiện
- vẫn tráng kiện
- vẫn còn giá trị
- vẫn còn kéo dài
- vẫn còn tồn tại
- vẫn thường nghe
- vẫn thường thấy
- vẫn tồn tại lỗi
- vẫn chưa thấy gì
- vẫn tập luyện đều
- vẫn trong vòng bí ẩn
- vẫn còn tồn tại cho tới ngày nay