vơ trong Tiếng Anh là gì?
vơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vơ
* đtừ
to gather, to collect; to rake in; to claim, to assume
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vơ
* verb
to gather, to collect to rake in to claim, to assume
Từ điển Việt Anh - VNE.
vơ
to gather, collect, pick up, grab, snatch