vơ vét trong Tiếng Anh là gì?
vơ vét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vơ vét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vơ vét
* đtừ
to loot; to pillage, to plunder; to sweep off, to carry off
Từ điển Việt Anh - VNE.
vơ vét
to carry off, carry away, sweep off