vùng vẫy trong Tiếng Anh là gì?
vùng vẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vùng vẫy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vùng vẫy
to thrash about; to struggle
vùng vẫy quyết liệt to struggle violently
hắn càng vùng vẫy càng lún sâu xuống bùn the more he struggled, the deeper he sank in the mud
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vùng vẫy
* verb
struggle
Từ điển Việt Anh - VNE.
vùng vẫy
to move about freely; to struggle, wrestle
Từ liên quan
- vùng
- vùng mỏ
- vùng bẹn
- vùng cao
- vùng câm
- vùng cấm
- vùng dạy
- vùng dậy
- vùng lên
- vùng lõm
- vùng mưa
- vùng núi
- vùng quê
- vùng ven
- vùng vẫy
- vùng đất
- vùng đệm
- vùng biến
- vùng biển
- vùng bụng
- vùng chẩm
- vùng hông
- vùng kheo
- vùng nước
- vùng rừng
- vùng trời
- vùng vằng
- vùng vịnh
- vùng xuôi
- vùng địch
- vùng ngoài
- vùng ngược
- vùng trũng
- vùng tự do
- vùng ở gần
- vùng acađia
- vùng có dầu
- vùng ken-tơ
- vùng ven đô
- vùng áp lực
- vùng an ninh
- vùng an toàn
- vùng bờ biển
- vùng có vàng
- vùng cấm bay
- vùng cấm địa
- vùng dân tộc
- vùng hạ cánh
- vùng lân cận
- vùng mỏ than