vùng vẫy trong Tiếng Anh là gì?

vùng vẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vùng vẫy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vùng vẫy

    to thrash about; to struggle

    vùng vẫy quyết liệt to struggle violently

    hắn càng vùng vẫy càng lún sâu xuống bùn the more he struggled, the deeper he sank in the mud

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vùng vẫy

    * verb

    struggle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vùng vẫy

    to move about freely; to struggle, wrestle