vùng cấm trong Tiếng Anh là gì?
vùng cấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vùng cấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vùng cấm
xem khu vực cấm
Từ điển Việt Anh - VNE.
vùng cấm
prohibited area, restricted area
Từ liên quan
- vùng
- vùng mỏ
- vùng bẹn
- vùng cao
- vùng câm
- vùng cấm
- vùng dạy
- vùng dậy
- vùng lên
- vùng lõm
- vùng mưa
- vùng núi
- vùng quê
- vùng ven
- vùng vẫy
- vùng đất
- vùng đệm
- vùng biến
- vùng biển
- vùng bụng
- vùng chẩm
- vùng hông
- vùng kheo
- vùng nước
- vùng rừng
- vùng trời
- vùng vằng
- vùng vịnh
- vùng xuôi
- vùng địch
- vùng ngoài
- vùng ngược
- vùng trũng
- vùng tự do
- vùng ở gần
- vùng acađia
- vùng có dầu
- vùng ken-tơ
- vùng ven đô
- vùng áp lực
- vùng an ninh
- vùng an toàn
- vùng bờ biển
- vùng có vàng
- vùng cấm bay
- vùng cấm địa
- vùng dân tộc
- vùng hạ cánh
- vùng lân cận
- vùng mỏ than