vòi trong Tiếng Anh là gì?

vòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vòi

    trunk; spout; faucet; tap; cock; valve

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vòi

    * noun

    trunk

    spout

    tap

    stream, fountain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vòi

    (1) faucet, tap; (2) spout; (3) feeler (insect); (4) trunk (elephant)