vòi nước máy trong Tiếng Anh là gì?
vòi nước máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vòi nước máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vòi nước máy
* dtừ
hydrant
Từ liên quan
- vòi
- vòi xả
- vòi ấm
- vòi bia
- vòi hút
- vòi sen
- vòi tắm
- vòi voi
- vòi vọi
- vòi khéo
- vòi nhụy
- vòi nước
- vòi phun
- vòi rồng
- vòi tồng
- vòi vĩnh
- vòi đóng
- vòi chích
- vòi trứng
- vòi ơxtasơ
- vòi ớt-tát
- vòi khoá khí
- vòi lấy nước
- vòi nước máy
- vòi nước xoáy
- vòi phun nước
- vòi phụt nước
- vòi tháo sạch
- vòi uống nước
- vòi điều chỉnh
- vòi truyền nước
- vòi phun hơi độc
- vòi tắm hương sen
- vòi nước uống công cộng