vâng lời trong Tiếng Anh là gì?

vâng lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vâng lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vâng lời

    to obey

    nó luôn vâng lời mẹ he always obeyed his mother

    họ vâng lời tôi răm rắp they're at my beck and call

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vâng lời

    * verb

    to obey, to comply with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vâng lời

    to obey, comply with