vâng chịu trong Tiếng Anh là gì?

vâng chịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vâng chịu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vâng chịu

    bow, bend, yield, submit, comply