ván trong Tiếng Anh là gì?
ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ván sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ván
xem tấm ván
game; set
chơi một ván bida/quần vợt to have a game of billiards/tennis; to play a game of billiards/tennis
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ván
* noun
board, plank game, set
Từ điển Việt Anh - VNE.
ván
(1) plank, board, wooden bed, coffin; (2) [CL for chess or card games]; (3) 20-cent coin
Từ liên quan
- ván
- ván ô
- ván cờ
- ván kê
- ván má
- ván ép
- ván bài
- ván bên
- ván bìa
- ván che
- ván cầu
- ván dày
- ván dận
- ván dội
- ván hậu
- ván lát
- ván lót
- ván lớp
- ván lợp
- ván rút
- ván sàn
- ván đáy
- ván địa
- ván ống
- ván buồm
- ván chân
- ván cạnh
- ván cống
- ván giặt
- ván lưng
- ván ngựa
- ván nhún
- ván nhảy
- ván thôi
- ván đứng
- ván khung
- ván khuôn
- ván ngang
- ván thiên
- ván thùng
- ván trượt
- ván trắng
- ván cờ hòa
- ván cốp pha
- ván bập bênh
- ván chặn hậu
- ván lưng ghế
- ván đạp chân
- ván cưỡi sóng
- ván lát tường