ván trong Tiếng Anh là gì?

ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ván sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ván

    xem tấm ván

    game; set

    chơi một ván bida/quần vợt to have a game of billiards/tennis; to play a game of billiards/tennis

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ván

    * noun

    board, plank game, set

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ván

    (1) plank, board, wooden bed, coffin; (2) [CL for chess or card games]; (3) 20-cent coin