ván trượt trong Tiếng Anh là gì?

ván trượt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ván trượt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ván trượt

    skateboard

    bà ấy có trong tay 16 cao ốc chung cư, một đội bóng chày và hai nhà máy làm ván trượt she owns sixteen apartment buildings, a baseball team and two skateboard factories