ván trượt trong Tiếng Anh là gì?
ván trượt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ván trượt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ván trượt
skateboard
bà ấy có trong tay 16 cao ốc chung cư, một đội bóng chày và hai nhà máy làm ván trượt she owns sixteen apartment buildings, a baseball team and two skateboard factories
Từ liên quan
- ván
- ván ô
- ván cờ
- ván kê
- ván má
- ván ép
- ván bài
- ván bên
- ván bìa
- ván che
- ván cầu
- ván dày
- ván dận
- ván dội
- ván hậu
- ván lát
- ván lót
- ván lớp
- ván lợp
- ván rút
- ván sàn
- ván đáy
- ván địa
- ván ống
- ván buồm
- ván chân
- ván cạnh
- ván cống
- ván giặt
- ván lưng
- ván ngựa
- ván nhún
- ván nhảy
- ván thôi
- ván đứng
- ván khung
- ván khuôn
- ván ngang
- ván thiên
- ván thùng
- ván trượt
- ván trắng
- ván cờ hòa
- ván cốp pha
- ván bập bênh
- ván chặn hậu
- ván lưng ghế
- ván đạp chân
- ván cưỡi sóng
- ván lát tường