uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt trong Tiếng Anh là gì?

uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt

    national committee for flood and storm control