uỷ ban nhân dân trong Tiếng Anh là gì?
uỷ ban nhân dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uỷ ban nhân dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
uỷ ban nhân dân
people's committee
Từ liên quan
- uỷ mị
- uỷ ban
- uỷ hội
- uỷ viên
- uỷ quyền
- uỷ nhiệm chi
- uỷ nhiệm thư
- uỷ ban bầu cử
- uỷ ban hỗn hợp
- uỷ ban hòa giải
- uỷ ban kiểm tra
- uỷ ban kế hoạch
- uỷ ban nhân dân
- uỷ ban thể thao
- uỷ ban điều tra
- uỷ ban hành động
- uỷ ban ngân sách
- uỷ ban quân quản
- uỷ ban trọng tài
- uỷ viên nhân dân
- uỷ ban hành chính
- uỷ ban trung ương
- uỷ ban khoa học xã hội
- uỷ ban hợp tác kỹ thuật
- uỷ ban vật giá nhà nước
- uỷ ban ôlimpich quốc tế
- uỷ ban khoa học nhà nước
- uỷ ban kế hoạch nhà nước
- uỷ ban quân sự cách mạng
- uỷ ban dân tộc giải phóng
- uỷ ban dân tộc trung ương
- uỷ ban liên lạc công giáo
- uỷ ban thường vụ quốc hội
- uỷ ban dân tộc và miền núi
- uỷ ban năng lượng nguyên tử
- uỷ ban nông nghiệp trung ương
- uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
- uỷ ban quốc gia phòng chống aids
- uỷ ban nhà nước về xây dựng cơ bản
- uỷ ban quốc gia phòng chống ma túy
- uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt
- uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước
- uỷ ban nhà nước về hợp tác và đầu tư
- uỷ ban quốc gia về an toàn giao thông
- uỷ ban dân số và kế hoạch hóa gia đình
- uỷ ban liên lạc văn hóa với nước ngoài
- uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
- uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
- uỷ ban phát thanh và truyền hình việt nam
- uỷ ban quốc gia chăm sóc và bảo vệ trẻ em