uống trong Tiếng Anh là gì?

uống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • uống

    to take; to drink

    em uống cái gì nhé? would you like something to drink?

    uống (bằng) chai to drink out of the bottle; to drink from the bottle

    to take

    uống mỗi ngày ba lần (ghi trên bao bì dược phẩm) to be taken three times a day

    không được uống (ghi trên bao bì dược phẩm) not to be taken internally/orally; for external use only

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • uống

    * verb

    to drink

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • uống

    to drink, take (medicine)