uống thuốc trong Tiếng Anh là gì?
uống thuốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uống thuốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
uống thuốc
to take medicine
uống thuốc trước bữa ăn to take medicine on an empty stomach/before meals
uống thuốc đúng giờ to take medicine at a set time
Từ điển Việt Anh - VNE.
uống thuốc
to take medicine
Từ liên quan
- uống
- uống bia
- uống cho
- uống cạn
- uống hơn
- uống hết
- uống trà
- uống chùa
- uống liền
- uống mừng
- uống nước
- uống rượu
- uống được
- uống bứ bừ
- uống la de
- uống lu bù
- uống thuốc
- uống cho đã
- uống cà phê
- uống lúy túy
- uống một hơi
- uống một hớp
- uống quá mức
- uống say mèm
- uống bia rượu
- uống cạn chén
- uống quá chén
- uống rượu say
- uống được rồi
- uống ngay được
- uống nhiều quá
- uống quá nhiều
- uống say bí tỉ
- uống hại dạ dày
- uống máu ăn thề
- uống như hũ chìm
- uống rượu có ngữ
- uống say túy lúy
- uống 3 viên thuốc
- uống cho mát họng
- uống cho quên hết
- uống một ngụm bia
- uống từng hơi dài
- uống nước nhớ nguồn
- uống rượu như hũ chìm
- uống từng ngụm nước chè một
- uống có một chén rượu đã ngà ngà