tuyển mộ trong Tiếng Anh là gì?

tuyển mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyển mộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuyển mộ

    to recruit; to enlist; to enroll

    kgb chịu trách nhiệm thu thập tình báo nước ngoài, phản gián và tuyển mộ điệp viên nước ngoài kgb was responsible for foreign intelligence gathering, counterespionage, and recruiting foreign agents

    người có nhiệm vụ tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi headhunter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tuyển mộ

    * verb

    to recruit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuyển mộ

    to recruit