truyện cổ tích trong Tiếng Anh là gì?
truyện cổ tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truyện cổ tích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
truyện cổ tích
legend; fairy tale
đọc truyện cổ tích cho khuây khoả to readd fairy tales for light relie
cô ấy chẳng khác nào một nàng công chúa trong truyện cổ tích she's just like a fairytale princess
Từ điển Việt Anh - VNE.
truyện cổ tích
legend, fairy tale, old story
Từ liên quan
- truyện
- truyện cổ
- truyện ký
- truyện bịa
- truyện vui
- truyện cười
- truyện kiều
- truyện ngắn
- truyện phim
- truyện thần
- truyện ly kỳ
- truyện tranh
- truyện đa sầu
- truyện cổ tích
- truyện hình sự
- truyện dân gian
- truyện ngụ ngôn
- truyện rất ngắn
- truyện tam quốc
- truyện tiếu lâm
- truyện chiến công
- truyện dành riêng
- truyện thương cảm
- truyện trinh thám
- truyện hoang đường
- truyện khủng khiếp
- truyện tranh hài hước
- truyện về các vị thánh
- truyện anh hùng hiệp sĩ
- truyện thần thoại hy lạp
- truyện khoa học giả tưởng