trao thân gửi phận trong Tiếng Anh là gì?
trao thân gửi phận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trao thân gửi phận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trao thân gửi phận
to entrust soul and body to the care of somebody; to give oneself up to (somebody)
Từ liên quan
- trao
- trao tơ
- trao cho
- trao cấp
- trao lại
- trao lời
- trao phó
- trao tay
- trao trả
- trao đổi
- trao giải
- trao thân
- trao tráo
- trao tặng
- trao quyền
- trao bài cho
- trao lại cho
- trao độc lập
- trao đổi chất
- trao đổi được
- trao nhật lệnh
- trao quyền cho
- trao tặng phẩm
- trao đổi thư từ
- trao đổi ý kiến
- trao đổi ý nghĩ
- trao đổi đại sứ
- trao trách nhiệm
- trao trả lại cho
- trao đổi qua lại
- trao đổi tù binh
- trao đổi đất đai
- trao đổi khoa học
- trao đổi lẫn nhau
- trao đổi nhận xét
- trao đổi tình báo
- trao đổi với nhau
- trao thân gửi phận
- trao đổi thông tin
- trao đổi danh thiếp
- trao đổi kinh nghiệm
- trao cho người khác làm
- trao quá nhiều việc cho
- trao lại cho tòa dưới xét xử
- trao lại hồng kông lại cho trung quốc
- trao cho người có thẩm quyền giải quyết