trao đổi trong Tiếng Anh là gì?

trao đổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trao đổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trao đổi

    to reciprocate; to exchange

    hai vị tổng thống đã trao đổi ý kiến với nhau về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm the two presidents compared notes on their common concerns; the two presidents exchanged views on their common concerns

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trao đổi

    * verb

    to exchange

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trao đổi

    to exchange, talk, converse