trao đổi trong Tiếng Anh là gì?
trao đổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trao đổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trao đổi
to reciprocate; to exchange
hai vị tổng thống đã trao đổi ý kiến với nhau về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm the two presidents compared notes on their common concerns; the two presidents exchanged views on their common concerns
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trao đổi
* verb
to exchange
Từ điển Việt Anh - VNE.
trao đổi
to exchange, talk, converse
Từ liên quan
- trao
- trao tơ
- trao cho
- trao cấp
- trao lại
- trao lời
- trao phó
- trao tay
- trao trả
- trao đổi
- trao giải
- trao thân
- trao tráo
- trao tặng
- trao quyền
- trao bài cho
- trao lại cho
- trao độc lập
- trao đổi chất
- trao đổi được
- trao nhật lệnh
- trao quyền cho
- trao tặng phẩm
- trao đổi thư từ
- trao đổi ý kiến
- trao đổi ý nghĩ
- trao đổi đại sứ
- trao trách nhiệm
- trao trả lại cho
- trao đổi qua lại
- trao đổi tù binh
- trao đổi đất đai
- trao đổi khoa học
- trao đổi lẫn nhau
- trao đổi nhận xét
- trao đổi tình báo
- trao đổi với nhau
- trao thân gửi phận
- trao đổi thông tin
- trao đổi danh thiếp
- trao đổi kinh nghiệm
- trao cho người khác làm
- trao quá nhiều việc cho
- trao lại cho tòa dưới xét xử
- trao lại hồng kông lại cho trung quốc
- trao cho người có thẩm quyền giải quyết