trứng cá trong Tiếng Anh là gì?

trứng cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trứng cá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trứng cá

    * dtừ

    acne, comedo; spawn, caviar; blackhaed, extoolitic

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trứng cá

    * noun

    acne, comedo

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trứng cá

    acne, blackhead; spawn