trứng cá trong Tiếng Anh là gì?
trứng cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trứng cá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trứng cá
* dtừ
acne, comedo; spawn, caviar; blackhaed, extoolitic
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trứng cá
* noun
acne, comedo
Từ điển Việt Anh - VNE.
trứng cá
acne, blackhead; spawn
Từ liên quan
- trứng
- trứng cá
- trứng gà
- trứng bác
- trứng rận
- trứng sam
- trứng sáo
- trứng tôm
- trứng ung
- trứng vịt
- trứng ếch
- trứng chấy
- trứng cuốc
- trứng giập
- trứng kiến
- trứng muối
- trứng nước
- trứng ruồi
- trứng tươi
- trứng lót ổ
- trứng ngỗng
- trứng tráng
- trứng cá mực
- trứng ốp lếp
- trứng cá muối
- trứng con trai
- trứng thụ tinh
- trứng chọi với đá
- trứng gà trứng vịt
- trứng chần nước sôi
- trứng đường pha sữa
- trứng không có trống
- trứng đòi khôn hơn vịt
- trứng bỏ vô chần nước sôi
- trứng lại đòi khôn hơn vịt