trụy lạc trong Tiếng Anh là gì?
trụy lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụy lạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trụy lạc
* adj
depraved, debauched
Từ điển Việt Anh - VNE.
trụy lạc
depraved, debauched, dirty, naughty, dissolute, profligate