trụy lạc hóa trong Tiếng Anh là gì?

trụy lạc hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụy lạc hóa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trụy lạc hóa

    * dtừ

    vitiation

    * ngđtừ

    vitiate