trụi trong Tiếng Anh là gì?

trụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trụi

    all; completely; lose one's hair; lose leaves; be stripped bare

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trụi

    (1) bare, stripped, bald; (2) completely, all