trụi lủi trong Tiếng Anh là gì?

trụi lủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụi lủi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trụi lủi

    throw off; strip oneself of; divest oneself of; lose one's hair; lose leaves; be stripped bare