trọn ngày trong Tiếng Anh là gì?
trọn ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trọn ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trọn ngày
round the clock; 24 hours a day; the whole day; all day long; all day
tôi định ở đây trọn ngày, nhưng phòng này lạnh quá i intend to stay here all day long, but it is freezing in this room
dự một cuộc họp trọn ngày to attend a day-long meeting
full-time
giữ trẻ đúng là công việc phải làm trọn ngày it's a real full-time job baby-sitting!


