trầm tư mặc tưởng trong Tiếng Anh là gì?

trầm tư mặc tưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trầm tư mặc tưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trầm tư mặc tưởng

    to meditate; to contemplate; to be lost in reflection; to be still in meditation; to be deep in contemplation; to be in a meditative mood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trầm tư mặc tưởng

    to meditate, contemplate, be lost