trầm mặc trong Tiếng Anh là gì?
trầm mặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trầm mặc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trầm mặc
xem trầm tư
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trầm mặc
* adj
taciturn
Từ điển Việt Anh - VNE.
trầm mặc
taciturn
Từ liên quan
- trầm
- trầm hà
- trầm lự
- trầm mê
- trầm tư
- trầm ưu
- trầm cảm
- trầm kha
- trầm mai
- trầm mặc
- trầm trồ
- trầm uất
- trầm bổng
- trầm hùng
- trầm luân
- trầm lặng
- trầm mình
- trầm ngâm
- trầm thêm
- trầm trầm
- trầm tích
- trầm tĩnh
- trầm hương
- trầm trọng
- trầm tưởng
- trầm hơn nữa
- trầm mặt lại
- trầm trọng hơn
- trầm trọng thêm
- trầm ngư lạc nhạc
- trầm tích băng hà
- trầm tư mặc tưởng