trải trong Tiếng Anh là gì?
trải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trải
* đtừ
to spread, to lay; to stretch out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trải
* verb
to spread, to lay; to stretch out
Từ điển Việt Anh - VNE.
trải
to spread, experience, lay, stretch out