trải qua trong Tiếng Anh là gì?
trải qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trải qua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trải qua
to spend; to experience
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trải qua
* verb
to spend; to experience
Từ điển Việt Anh - VNE.
trải qua
to experience, undergo, go through, pass through