trưng thầu trong Tiếng Anh là gì?

trưng thầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trưng thầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trưng thầu

    to rent, to farm out; to take a lease off