trưng bình trong Tiếng Anh là gì?

trưng bình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trưng bình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trưng bình

    conscript, levy an army; enlistment, enrolling, recruit soldiers, raise, troops