trùng ngũ trong Tiếng Anh là gì?
trùng ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trùng ngũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trùng ngũ
double five (5th of 5th lunar month)
Từ điển Việt Anh - VNE.
trùng ngũ
double five ( th of th lunar month)
Từ liên quan
- trùng
- trùng tu
- trùng tố
- trùng vi
- trùng âm
- trùng cửu
- trùng ghẻ
- trùng hôn
- trùng hợp
- trùng lai
- trùng lập
- trùng lặp
- trùng ngũ
- trùng tân
- trùng tên
- trùng vây
- trùng với
- trùng hiện
- trùng khớp
- trùng lông
- trùng ngẫu
- trùng nhau
- trùng phân
- trùng tang
- trùng thoi
- trùng thập
- trùng tiền
- trùng trục
- trùng tích
- trùng điểm
- trùng điệp
- trùng dương
- trùng phùng
- trùng trình
- trùng trùng
- trùng bào tử
- trùng phương
- trùng hợp với
- trùng ký sinh
- trùng sốt rét
- trùng tripanosoma
- trùng khớp với nhau
- trùng khớp ngẫu nhiên
- trùng hợp của nhiều sự kiện