trôi chảy trong Tiếng Anh là gì?

trôi chảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trôi chảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trôi chảy

    xem lưu loát

    xem thuận buồm xuôi gió

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trôi chảy

    * adj

    fluent; smooth-going

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trôi chảy

    fluent, easygoing