tia trong Tiếng Anh là gì?

tia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tia

    * dtừ

    ray; radiant; spurt, squirt; jet, beam, spout

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tia

    * noun

    ray; radiant jet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tia

    ray, beam, jet