tia lửa điện trong Tiếng Anh là gì?
tia lửa điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tia lửa điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tia lửa điện
electric spark
Từ điển Việt Anh - VNE.
tia lửa điện
electric spark
Từ liên quan
- tia
- tia x
- tia mờ
- tia ra
- tia lóe
- tia lửa
- tia máu
- tia mắt
- tia nhỏ
- tia sữa
- tia tía
- tia anfa
- tia bêta
- tia chớp
- tia gama
- tia nóng
- tia nước
- tia nắng
- tia phun
- tia rượu
- tia sáng
- tia xăng
- tia điện
- tia alpha
- tia bê ta
- tia catốt
- tia denta
- tia gamma
- tia la de
- tia nhiệt
- tia xuyên
- tia an pha
- tia rơngen
- tia vũ trụ
- tia âm cực
- tia cực tím
- tia hy vọng
- tia hóa học
- tia khúc xạ
- tia lửa nhỏ
- tia rơn-gen
- tia ánh lên
- tia bổ chính
- tia lấp lánh
- tia lửa điện
- tia ngoài đỏ
- tia phóng xạ
- tia rơn ghen
- tia sáng lóe
- tia sáng nhỏ