tiễn trong Tiếng Anh là gì?

tiễn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiễn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiễn

    to see/show somebody out

    khỏi tiễn, tôi tự đi được mà i'll see/show myself out

    để tôi tiễn anh ra xe i'll see you to your car

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiễn

    * verb

    to see off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiễn

    to see (sb) off