tiễn tảo trong Tiếng Anh là gì?

tiễn tảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiễn tảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiễn tảo

    * đtừ

    to wipe out; to liquidate