tiềm tàng trong Tiếng Anh là gì?
tiềm tàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiềm tàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiềm tàng
* ttừ
potential, latent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiềm tàng
* adj
potential, latent
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiềm tàng
potential, latent; to hide, conceal


