tiêu trong Tiếng Anh là gì?
tiêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiêu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiêu
pepper; flute; to spend (money)
tiêu nhiều tiền vào việc ăn uống/sắm sửa quần áo to spend much money on food/clothing
xem tiêu hóa 1
* nghĩa bóng to go up in smoke
kế hoạch của anh tiêu rồi! your plan has gone up in smoke!
thực sự tôi nghĩ là mình tiêu rồi! i really thought it was curtains back!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiêu
* noun
pepper flute
* verb
to digest to dispel, to kill to resolve
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiêu
(black) pepper; to spend (money)
Từ liên quan
- tiêu
- tiêu cự
- tiêu dè
- tiêu ma
- tiêu mô
- tiêu sơ
- tiêu sọ
- tiêu tố
- tiêu vi
- tiêu đi
- tiêu đề
- tiêu bản
- tiêu chí
- tiêu cơm
- tiêu cực
- tiêu dao
- tiêu hao
- tiêu huỷ
- tiêu hóa
- tiêu hôn
- tiêu hết
- tiêu hột
- tiêu hủy
- tiêu mòn
- tiêu ngữ
- tiêu pha
- tiêu phí
- tiêu rồi
- tiêu sái
- tiêu sản
- tiêu sầu
- tiêu sắc
- tiêu tan
- tiêu tao
- tiêu thổ
- tiêu thụ
- tiêu trừ
- tiêu tán
- tiêu tức
- tiêu vặt
- tiêu xài
- tiêu độc
- tiêu biểu
- tiêu bảng
- tiêu chảy
- tiêu diệt
- tiêu dùng
- tiêu dịch
- tiêu dụng
- tiêu hiệu